Characters remaining: 500/500
Translation

đoạn tuyệt

Academic
Friendly

Từ "đoạn tuyệt" trong tiếng Việt có nghĩacắt đứt hoặc chấm dứt hoàn toàn một mối quan hệ, một tình huống hay một thói quen nào đó, thường những điều không tốt hoặc không mong muốn. Khi nói "đoạn tuyệt", người ta thường ngụ ý rằng việc cắt đứt này dứt khoát không quay lại.

Cách sử dụng
  1. Cắt đứt mối quan hệ:

    • dụ: "Sau nhiều năm sống chung, họ quyết định đoạn tuyệt với nhau."
    • Ý nghĩa: Họ đã chấm dứt hoàn toàn mối quan hệ tình cảm.
  2. Dừng một thói quen xấu:

    • dụ: "Tôi đã đoạn tuyệt với thuốc lá từ năm ngoái."
    • Ý nghĩa: Người nói đã hoàn toàn ngừng hút thuốc lá.
  3. Bỏ qua một điều không tốt:

    • dụ: "Chúng ta cần đoạn tuyệt với những suy nghĩ tiêu cực."
    • Ý nghĩa: Cần phải chấm dứt những suy nghĩ không tích cực để có thể sống vui vẻ hơn.
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Đoạn tuyệt có thể được xem từ đồng nghĩa với "cắt đứt", "chấm dứt", "ngừng lại", nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn.
  • Một số từ gần nghĩa có thể kể đến như "tuyệt giao", có nghĩakhông còn liên lạc hay giao tiếp với ai đó nữa.
Sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương hay trong các cuộc hội thảo, "đoạn tuyệt" có thể được sử dụng để nói về việc từ bỏ một tư tưởng hay một phong cách sống:
    • dụ: "Chúng ta cần đoạn tuyệt với những tư tưởng lạc hậu để tiến bộ hơn trong xã hội hiện đại."
    • Ý nghĩa: Cần phải từ bỏ những tư tưởng kỹ để phát triển.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "đoạn tuyệt", nên cẩn thận với ngữ cảnh, từ này thường mang tính quyết liệt có thể gây cảm giác nặng nề.
  • Không nên sử dụng "đoạn tuyệt" cho những mối quan hệ hay thói quen bạn không thực sự muốn cắt đứt, điều này có thể tạo ra hiểu lầm.
  1. đgt. (H. tuyệt: cắt đứt ) Cắt đứt mọi quan hệ: Đoạn tuyệt với ma tuý.

Comments and discussion on the word "đoạn tuyệt"